Blog

Những điều bạn cần biết về nguyên âm tiếng Anh

Trong thực tế, ngay từ những bài học đầu tiên, người học tiếng Anh đã được làm quen và tìm hiểu về nguyên âm. Bởi lẽ, nguyên âm chính là một phần kiến thức cơ bản, quan trọng và được ứng dụng rất nhiều trong tiếng Anh giao tiếp. Tuy không quá phức tạp nhưng. rất nhiều người vẫn phát âm sai, vẫn nhầm lẫn nguyên âm với phụ âm dẫn tới hiệu quả giao tiếp không cao. Vì vậy, bài viết dưới đây sẽ chỉ ra vài điều bạn cần biết về nguyên âm tiếng Anh.

Nguyên âm tiếng Anh là gì? Có những loại nguyên âm nào?

Tìm hiểu về nguyên âm tiếng Anh

Chúng ta có thể hiểu nguyên âm là những dao động của thanh quản. Cụ thể, những âm khi mình phát âm mà không bị cản trở bởi luồng khí từ thanh quản thì được gọi là nguyên âm trong tiếng Anh.

Xét về khía cạnh bảng chữ cái, tiếng Anh chỉ có 5 nguyên âm là u, e, o, a, i. Một mẹo rất đơn giản để bạn nhớ được 5 nguyên âm này đó là ghép chúng vào tạo thành từ “uể oải”. Khi ấy, bạn sẽ có thể dễ dàng nhớ một cách đầy đủ, chính xác mà không bị bỏ sót chữ cái nguyên âm nào.

Xét về ký tự phiên âm quốc tế, tiếng Anh có đến 20 nguyên âm. Đây cũng chính là phần phức tạp, dễ gây nhầm lẫn, khó nhớ cho người học. Nguyên âm ở đây được chia làm hai loại là nguyên âm đơn và nguyên âm đôi. Trong nguyên âm đơn còn có nguyên âm ngắn và nguyên âm dài. Sự phân chia này có được là dựa trên cơ sở cách phát âm tiếng Anh khác nhau của người Anh và người Mỹ.

Bật mí cho bạn cách phát âm nguyên âm tiếng Anh

Cách phát âm nguyên âm tiếng Anh chính xác

Mỗi loại nguyên âm lại có những đặc trưng riêng về cách phát âm. Việc phát âm chuẩn, chính xác tất cả các nguyên âm sẽ giúp ích rất nhiều cho quá trình giao tiếp tiếng Anh của bạn.

Nguyên âm đơn

Đầu tiên là cách phát âm các nguyên âm ngắn.

/i/ đọc là “i”, phát âm ngắn gọn. Ví dụ: kiss /kɪs/

/e/ đọc là “e”, phát âm ngắn gọn. Ví dụ: let /let/

/ʊ/ đọc là “u”, phát âm ngắn gọn. Ví dụ: book /bʊk/

/ʌ/ đọc là “u”, phát âm gần giống âm “ắ”. Ví dụ: cup /kʌp/

/ɔ/ đọc là “o”, phát âm ngắn gọn, miệng hơi khép. Ví dụ: hot /hɔt/

/ə/ đọc là “ơ”, phát âm ngắn gọn. Ví dụ: mother /ˈmʌðə(r)/

Tiếp đến là cách phát âm các nguyên âm dài.

/i:/ đọc là “i”, phát âm hơi kéo dài. Ví dụ: sheep /ʃiːp/

/æ/ đọc là “a”, phát âm ngắn gọn, miệng hơi khép, âm ra ở phần trước lưỡi. Ví dụ: cat /kæt/

/u:/ đọc là “u”, phát âm hơi kéo dài. Ví dụ: boot /buːt/

/a:/ đọc là “a”, phát âm hơi kéo dài, miệng hơi mở, âm ra ở phần sau lưỡi. Ví dụ: car /kɑː(r)/

/ɜ:/ đọc là “ơ”, phát âm hơi kéo dài. Ví dụ: learn /lɜːn/

Nguyên âm đơn

Nguyên âm đôi

/eɪ/ đọc là “ê”. Ví dụ: stay /steɪ/

/aɪ/ đọc là “ai”. Ví dụ: high /haɪ/

/ɔɪ/ đọc là “oi”. Ví dụ: destroy /dɪˈstrɔɪ/

/ɪə/ đọc là “ía-ờ ”. Ví dụ: here /hɪə(r)/ hay /hɪr/

/aʊ/ đọc là “au”. Ví dụ: house /haʊs/

/əʊ/ đọc là “ô”. Ví dụ: moment /ˈməʊmənt/

/ʊə/ đọc là “u-ờ ”. Ví dụ: tour /tʊə(r)/ hay /tʊr/

/eə/ đọc là é_ờ ”. Ví dụ: bear /beə(r)/

Một vài lưu ý về nguyên âm tiếng Anh

Lưu ý khi học về nguyên âm trong tiếng anh

Thông thường, với đa số các nguyên âm tiếng Anh ta sẽ có thể tuân thủ theo quy tắc phát âm như trên. Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt, bạn cần phát âm theo cách khác. Ví dụ như những từ kết thúc bằng cấu trúc “ một nguyên âm + một phụ âm + e” thì “e” ở từ đó sẽ trở thành âm câm còn nguyên âm đứng trước đó là nguyên âm đôi. Hãy chú ý từ site /saɪt/ hoặc từ cube /kjuːb/.

Trong một số trường hợp  nhất định, Y và W có thể là nguyên âm hoặc cũng có thể là phụ âm. Ví dụ trong từ “Youth”, “y” là một phụ âm nhưng trong từ “Gym” thì “y” lại là một nguyên âm. Trong từ “Wait”, “w” là một phụ âm nhưng trong từ “Sew” thì “w” lại là một nguyên âm.

Trong tiếng Anh, nguyên âm và phụ âm có mối quan hệ rất chặt chẽ, có tác động qua lại đến nhau. Vì vậy muốn học tốt tiếng Anh giao tiếp, muốn vận dụng thành thạo các nguyên âm thì chắc chắn bạn cũng cần phải hiểu rõ cả về phụ âm. Thực tế có rất nhiều từ mà trong đó, nguyên âm có tác động trực tiếp đến phụ âm đi liền nó.

Điển hình như nguyên âm có thể làm thay đổi cách phát âm của phụ âm “G” đứng trước nó. “G” sẽ được phát âm là /g/ nếu đứng sau nó là một trong ba nguyên âm “a, u, o”. Ví dụ: Garage, Gum, Gone. “G” sẽ được phát âm là /dʒ/ nếu đứng sau nó là một trong ba nguyên âm “i, y, e”. Ví dụ: Gym, Giant, General.

Như vậy là bài viết trên đây đã đề cập một cách cụ thể những điều bạn cần biết về nguyên âm tiếng Anh. Trong quá trình học, bạn có thể sử dụng app Bitu để luyện nói dễ dàng hơn. Nắm chắc kiến thức về nguyên âm chắc chắn sẽ giúp bạn tránh được sự nhầm lẫn, sai sót khi phát âm các từ tiếng Anh.

Với những bậc phụ huynh muốn tìm kiếm cho con một lớp học tiếng anh cho bé, thì có thể lựa chọn app Bitu cho bé học. Khi tham gia vào lớp học này, con bạn sẽ được các thầy cô hướng dẫn học nói, được điều chỉnh các ngữ pháp tiếng anh,… Từ đó, bé sẽ thích thú tham gia học tiếng anh hằng ngày. Bên cạnh những quy tắc phát âm chung thì bạn cần lưu ý đến những trường hợp đặc biệt để có thể giao tiếp một cách hiệu quả.